Có 2 kết quả:
講究 jiǎng jiu ㄐㄧㄤˇ • 讲究 jiǎng jiu ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay particular attention to
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay particular attention to
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
Bình luận 0